Tiêm Sa Trớ
Trực thuộc | |
---|---|
• Tổng cộng | 17,072 |
• Mật độ | 12,282/km2 (316,14/mi2) |
Múi giờ | Giờ Hồng Kông (UTC+8) |
Tiêm Sa Trớ
Trực thuộc | |
---|---|
• Tổng cộng | 17,072 |
• Mật độ | 12,282/km2 (316,14/mi2) |
Múi giờ | Giờ Hồng Kông (UTC+8) |
Thực đơn
Tiêm Sa TrớLiên quan
Tiêm Tiêm thuốc độc Tiêm chủng ngừa COVID-19 tại Việt Nam Tiêm Sa Chủy Tiêm 20 Tiêm chủng Tiêm tĩnh mạch Tiêm chủng cho mèo Tiêm bắp Tiêm (y tế)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiêm Sa Trớ